Characters remaining: 500/500
Translation

confederate states of america

Academic
Friendly

"Confederate States of America" (viết tắt CSA) một cụm danh từ tiếng Anh chỉ một liên bang của các bang miền Nam nước Mỹ, đã tách ra khỏi Liên bang Hoa Kỳ trong thời kỳ Nội chiến Mỹ từ năm 1861 đến 1865. Các bang này bao gồm Alabama, Arkansas, Florida, Georgia, Louisiana, Mississippi, North Carolina, South Carolina, Tennessee, Texas, Virginia. Liên bang này được thành lập chủ yếu để duy trì chế độ nô lệ bảo vệ quyền tự trị của các bang.

Các cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The Confederate States of America fought against the Union during the Civil War." (Các bang liên minh đã chiến đấu chống lại Liên bang trong cuộc Nội chiến.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Although the Confederate States of America was short-lived, its legacy continues to influence American society." (Mặc dù Liên bang Các bang miền Nam chỉ tồn tại trong thời gian ngắn, di sản của vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến xã hội Mỹ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Confederacy: Thường được sử dụng như một từ viết tắt cho "Confederate States of America".
  • Union: Chỉ các bang miền Bắc, đối lập với các bang miền Nam trong cuộc Nội chiến.
Các biến thể từ liên quan:
  • Confederate: Tính từ, thường dùng để chỉ những người hoặc vật thuộc về Liên bang này, dụ: "Confederate soldiers" (những người lính liên minh).
  • Confederation: Danh từ chỉ sự liên kết giữa các nhóm hoặc quốc gia, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến cuộc Nội chiến.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "Confederate States of America", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến lịch sử như:
    • "The War Between the States": Một cách gọi khác cho Nội chiến Mỹ, thường được sử dụng trong bối cảnh miền Nam.
Noun
  1. giống confederate states.

Comments and discussion on the word "confederate states of america"